Trong thế giới kim hoàn và đầu tư, việc hiểu rõ các loại vàng hiện nay là kiến thức nền tảng giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, dù là để đầu tư tích lũy hay chọn mua trang sức. Sự đa dạng của thị trường thường gây nhầm lẫn.
Vậy, các loại vàng phổ biến khác nhau như thế nào, và ký hiệu các loại vàng mang ý nghĩa gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, giúp bạn phân biệt các loại vàng một cách chính xác.
Tiêu chuẩn phân loại vàng: Hệ thống karat (K)
Nền tảng để so sánh các loại vàng chính là đơn vị Karat (K), dùng để đo lường độ tinh khiết, hay hàm lượng vàng nguyên chất có trong sản phẩm. Thang đo Karat được chia thành 24 phần, với 24K là mức tinh khiết cao nhất.

Phân loại vàng theo độ tinh khiết
Sau khi đã biết được hệ thống Karat là tiêu chuẩn để phân biệt các loại vàng. Sau đây chúng ta sẽ đi vào phân loại một loại vàng phổ biến:
Vàng Ta (Vàng 9999 / Vàng 24K) – Tích trữ và đầu tư
- Định nghĩa: Vàng 24K hay Vàng 9999 (còn gọi là vàng ròng) là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất đạt mức tuyệt đối 99.99%, chỉ chứa khoảng 0.01% tạp chất.
- Tính chất: Loại vàng này rất mềm và dễ uốn cong. Nó không bị oxy hóa hay xỉn màu theo thời gian, giữ được độ tinh khiết và giá trị cao nhất.
- Mục đích: Được dùng chủ yếu để đúc thành miếng, thỏi hoặc nhẫn trơn nhằm đầu tư tích lũy tài sản lâu dài.
Vàng Tây (Alloy Gold) – Trang sức và thẩm mỹ
Vàng tây là tên gọi chung cho các loại vàng tây được tạo ra bằng cách pha trộn vàng nguyên chất với các kim loại khác (bạc, đồng, niken...) để tăng độ cứng và độ bền, giúp dễ dàng chế tác thành trang sức.
| Loại Vàng | Hàm lượng Vàng Nguyên chất | Mục đích Sử dụng |
| Vàng 18K | 75% | Phổ biến cho trang sức cao cấp, cân bằng giữa giá trị và độ bền. |
| Vàng 14K | 58.3% | Phù hợp với các thiết kế tinh xảo, cầu kỳ đòi hỏi độ cứng cao hơn. |
| Vàng 10K | 41.7% | Có độ bền và cứng cao nhất, thường dùng cho trang sức thời trang giá rẻ hơn. |
Các loại vàng màu (Vàng Trắng, Vàng Hồng)
Các loại vàng màu là một hình thức của vàng tây, được tạo ra để thay đổi màu sắc:

- Vàng Trắng (White Gold): Là sự kết hợp giữa vàng 24K và các kim loại màu trắng như Paladi, Niken hoặc Bạc. Chúng có màu sắc tương tự bạch kim, được ưa chuộng trong trang sức hiện đại.
- Vàng Hồng (Rose Gold): Là sự kết hợp giữa vàng 24K và Đồng, tạo ra màu hồng ấm áp, lãng mạn.
Ký hiệu các loại vàng và so sánh giá trị
- Ký hiệu các loại vàng: Ký hiệu các loại vàng thường được dập hoặc khắc chìm trên sản phẩm, thể hiện độ tinh khiết. Vàng ta dùng ký hiệu 9999 hoặc 24K. Vàng tây dùng ký hiệu số Karat (như 18K, 14K) hoặc số phần nghìn (750, 583).
- So sánh các loại vàng về giá trị: Khi so sánh các loại vàng, quy tắc là: Vàng Ta (24K) là loại đắt nhất do hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất. Vàng 18K có giá trị thấp hơn 24K nhưng cao hơn 14K, v.v.
Kết luận
Việc lựa chọn loại vàng nào là "tốt nhất" phụ thuộc vào mục đích của bạn: chọn vàng 24K cho đầu tư, và vàng 18K/14K cho trang sức cần độ bền và thẩm mỹ. Liên hệ ANMINT để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng nhất.
☎Hotline: 0988.902.860/ 0902.972.972
📍CH1: 261 Nguyễn Trãi, phường Cầu Ông Lãnh (Q.1 cũ), TP. HCM - Hotline: 0981999901
📍CH2 (SILVER ONLY): 259 Nguyễn Trãi, phường Cầu Ông Lãnh (Q.1 cũ), TP. HCM - Hotline: 0961.586.586
📍CH3: 154 Hậu Giang, phường Bình Tây (Q.6 cũ), TP. HCM - Hotline: 0981816330
📍CH4: 382 Lê Quang Định, phường Bình Lợi Trung (Q.Bình Thạnh cũ), TP. HCM - Hotline: 0981816365
📍CH5: 105 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Hưng (Q.7 cũ), TP.HCM
📍CH6: 243A Xã Đàn, P. Đống Đa (Q. Đống Đa cũ), Hà Nội - Hotline: 0981999903
📍CH7: 24 Trần Hưng Đạo, phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
📍Hệ thống đại lý uỷ quyền chính hãng bạc Ancarat: 0961.586.586
Xem thêm
- Giá vàng tăng do đâu? 6 lý do cốt lõi chi phối thị trường 2025
- Đầu tư tích sản là gì? Xây dựng tự do tài chính bền vững